Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 14-08-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 23:19 15/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 66 ngoại tệ tăng giá, 28 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 74 ngoại tệ tăng giá và 41 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,174.45 208.67 | 16,337.83 210.78 | 16,862.36 217.94 |
Đô la Canada | CAD | 17,907.00 299.15 | 18,007 221.29 | 18,679 322.71 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 28,263 433.13 | 28,548 437.49 | 29,465 452.22 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,425.24 | 3,463.48 3.64 | 3,582.18 11.35 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,628.60 107.59 | 3,767.64 111.79 |
Euro | EUR | 27,039 968.08 | 27,089 754.74 | 28,200 699.58 |
Bảng Anh | GBP | 31,327 -13.02 | 31,643 -13.15 | 32,659 -12.81 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,159.00 -21.68 | 3,172.00 -40.80 | 3,277.00 -38.87 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 297.39 -2.54 | 309.28 -2.64 |
Yên Nhật | JPY | 166.80 10.06 | 166.80 8.48 | 175.60 9.75 |
Won Hàn Quốc | KRW | 15.97 0.35 | 17.74 0.38 | 19.36 0.52 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 81,595 -856.73 | 84,859 -889.01 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 0.00 -5,601.59 | 0.00 -5,723.76 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,292.00 58.66 | 2,385.00 56.84 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 264.36 21.43 | 292.66 23.74 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,649.99 -98.20 | 6,916.01 -80.22 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,356.50 92.45 | 2,456.61 96.44 |
Đô la Singapore | SGD | 18,547 145.36 | 18,735 146.83 | 19,336 151.99 |
Bạc Thái | THB | 667.00 24.44 | 687.00 -26.95 | 754.00 12.71 |
Đô la Mỹ | USD | 24,930 -230.00 | 24,940 -250.00 | 25,280 -232.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 20 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.